Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
PC board


noun
a removable circuit board for a personal computer;
fits into a slot in the mother board
Hypernyms:
circuit board, circuit card, board, card, plug-in, add-in
Part Holonyms:
personal computer, PC, microcomputer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.